Thứ tự nét
Ví dụ câu
公开谴责
gōngkāi qiǎnzé
sự lên án của công chúng
无故谴责
wúgù qiǎnzé
lên án mà không có lý do
予以严厉谴责
yǔyǐ yánlì qiǎnzé
phải chịu sự lên án nghiêm khắc
谴责侵略者
qiǎnzé qīnlüè zhě
bạn lên án những kẻ xâm lược
谴责有罪的人
qiǎnzé yǒuzuì de rén
lên án kẻ có tội