谴责

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谴责

  1. lên án
    qiǎnzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公开谴责
gōngkāi qiǎnzé
sự lên án của công chúng
无故谴责
wúgù qiǎnzé
lên án mà không có lý do
予以严厉谴责
yǔyǐ yánlì qiǎnzé
phải chịu sự lên án nghiêm khắc
谴责侵略者
qiǎnzé qīnlüè zhě
bạn lên án những kẻ xâm lược
谴责有罪的人
qiǎnzé yǒuzuì de rén
lên án kẻ có tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc