贝壳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贝壳

  1. vỏ bọc
    bèiké
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把贝壳放在耳边
bǎ bèiké fàng zài ěrbiān
để chiếc vỏ gần tai bạn
珍珠贝壳
zhēnzhū bèiké
vỏ ngọc trai
拾取贝壳
shíqǔ bèiké
để thu thập vỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc