Thứ tự nét
Ví dụ câu
松弛的财政纪律
sōngchíde cáizhèng jìlǜ
kỷ luật tài khóa lỏng lẻo
在财政部门工作
zài cáizhèngbùmén gōngzuò
làm việc trong bộ phận tài chính
改善财政部门的管理
gǎishàn cáizhèngbùmén de guǎnlǐ
để cải thiện quản lý lĩnh vực tài chính
财政监督
cáizhèng jiāndū
giám sát tài chính