责怪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责怪

  1. đổ lỗi
    zéguài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生气地责备
shēngqì dì zébèi
giận dữ đổ lỗi
无人可责备
wúrén kě zébèi
không ai để đổ lỗi
受到队友的责任
shòudào duìyǒu de zérèn
bị đồng đội của bạn la mắng
员工责怪犯错误的员工
yuángōng zéguài fàncuòwù de yuángōng
đổ lỗi cho nhân viên đã mắc lỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc