货币

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 货币

  1. tiền tệ
    huòbì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本国的货币
běnguó de huòbì
Tiền tệ trong nước
货币贬值了
huòbì biǎnzhí le
tiền tệ mất giá
稳定货币交流
wěndìng huòbì jiāoliú
để ổn định lưu thông tiền
通用货币
tōngyòng huòbì
tiền hiện tại
货币单位
huòbì dānwèi
Đơn vị tiền tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc