贪婪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贪婪

  1. háu ăn
    tānlán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贪婪的老板
tānlánde lǎobǎn
ông chủ tham lam
对金钱很贪婪
duì jīnqián hěn tānlán
tham lam tiền bạc
贪婪地吃糕点
tānlándì chī gāodiǎn
ăn bánh ngọt một cách tham lam
贪婪的目光
tānlánde mùguāng
đôi mắt tham lam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc