贵族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贵族

  1. quý tộc, quý tộc
    guìzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高傲的贵族
gāoàode guìzú
quý tộc kiêu kỳ
非名门出身的贵族
fēi míngmén chūshēn de guìzú
nhà quý tộc không có gia đình tốt
贵族的生活
guìzú de shēnghuó
cuộc sống cao quý
带有贵族气质
dàiyǒu guìzú qìzhì
để có một không khí quý tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc