Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贼

  1. kẻ trộm
    zéi
  2. kẻ phản bội
    zéi
  3. xảo quyệt, xảo quyệt
    zéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被训练成为一个贼
bèi xùnliàn chéngwéi yígè zéi
được đào tạo để trở thành một tên trộm
相信一个贼
xiāngxìn yígè zéi
tin tưởng kẻ trộm
抓贼
zhuā zéi
để bắt kẻ trộm
作贼
zuò zéi
trở thành một tên trộm
卖国贼
màiguózéi
kẻ phản bội đất nước của một người
贼眼
zéiyǎn
cái nhìn đầy lông
贼头贼脑
zéitóuzéinǎo
cư xử như một tên trộm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc