Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
资产
HSK 6
New HSK 5
资产
Thêm vào danh sách từ
tài sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 资产
tài sản
zīchǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
无形的资产
wúxíng de zīchǎn
tài sản cố định vô hình
固定资产
gùdìngzīchǎn
Tài sản cố định
资产负债
zīchǎn fùzhài
tài sản và trách nhiệm pháp lý
外国资产的往来
wàiguó zīchǎn de wǎnglái
giao dịch tài sản nước ngoài
Các ký tự liên quan
资
产
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc