资产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 资产

  1. tài sản
    zīchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无形的资产
wúxíng de zīchǎn
tài sản cố định vô hình
固定资产
gùdìngzīchǎn
Tài sản cố định
资产负债
zīchǎn fùzhài
tài sản và trách nhiệm pháp lý
外国资产的往来
wàiguó zīchǎn de wǎnglái
giao dịch tài sản nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc