赞同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赞同

  1. phê duyệt
    zàntóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赞同某人的生活方式
zàntóng mǒurén de shēnghuófāngshì
chấp thuận cách sống của sb
赞同决议草案
zàntóng juéyì cǎoàn
thông qua dự thảo nghị quyết
赞同想法
zàntóng xiǎngfǎ
phê duyệt ý tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc