走廊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 走廊

  1. hành lang, lối đi
    zǒuláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沿着走廊跑
yánzhe zǒuláng pǎo
chạy dọc theo hành lang
房屋之间的走廊
fángwū zhījiān de zǒuláng
hành lang giữa các phòng
走廊式的宿舍
zǒuláng shì de sùshě
ký túc xá kiểu hành lang
走廊里响起了电铃声
zǒuláng lǐ xiǎngqǐ le diàn língshēng
chuông điện ở hành lang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc