Thứ tự nét
Ví dụ câu
沿着走廊跑
yánzhe zǒuláng pǎo
chạy dọc theo hành lang
房屋之间的走廊
fángwū zhījiān de zǒuláng
hành lang giữa các phòng
走廊式的宿舍
zǒuláng shì de sùshě
ký túc xá kiểu hành lang
走廊里响起了电铃声
zǒuláng lǐ xiǎngqǐ le diàn língshēng
chuông điện ở hành lang