起伏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 起伏

  1. tăng và giảm
    qǐfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地形起伏
dìxíng qǐfú
cứu trợ địa hình
起伏的波涛
qǐfú de bōtāo
cuồn cuộn phập phồng
起伏不平的地形
qǐfú bùpíng de dìxíng
địa hình gợn sóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc