Thứ tự nét
Ví dụ câu
他不过现在自然多了起初在班里有点害羞,
tā bùguò xiànzài zìrán duō le qǐchū zài bānlǐ yǒudiǎn hàixiū ,
Lúc đầu cậu ấy hơi nhút nhát trong lớp, nhưng bây giờ cậu ấy đã cư xử tự nhiên hơn
起初很困难
qǐchū hěn kùn nán
ban đầu thật khó khăn
起初的阶段
qǐchū de jiēduàn
giai đoạn đầu
起初我不想来
qǐchū wǒ bùxiǎng lái
Ban đầu tôi không muốn đến