Thứ tự nét

Ý nghĩa của 趴

  1. dựa vào; đối mặt với
  2. nằm úp mặt xuống
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

趴到打字机前
pā dào dǎzìjī qián
xuống máy đánh chữ
趴低一些
pā dī yīxiē
xuống thấp hơn nhiều
趴在桌子上画图
pāzài zhuōzǐ shàng huàtú
để vẽ cúi xuống bàn
睡衣趴
shuìyī pā
bữa tiệc pyjama
趴在床上
pāzài chuángshàng
nằm úp mặt xuống giường
趴下
pāxià
nằm xuống!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc