跟前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跟前

  1. ở phía trước, gần với
    gēnqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把行李搬到火车跟前
bǎ xínglǐ bān dào huǒchē gēnqián
mang hành lý lên tàu
这条路通过房子跟前去
zhè tiáo lù tōngguò fángzǐ gēn qiánqù
con đường dẫn đến ngôi nhà
他走到我跟前
tā zǒu dào wǒ gēnqián
anh ấy bước tới chỗ tôi
在众人跟前
zài zhòngrén gēnqián
trước mặt mọi người
我住在这跟前
wǒ zhùzài zhè gēnqián
Tôi sống gần đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc