Ví dụ câu
把行李搬到火车跟前
bǎ xínglǐ bān dào huǒchē gēnqián
mang hành lý lên tàu
这条路通过房子跟前去
zhè tiáo lù tōngguò fángzǐ gēn qiánqù
con đường dẫn đến ngôi nhà
他走到我跟前
tā zǒu dào wǒ gēnqián
anh ấy bước tới chỗ tôi
在众人跟前
zài zhòngrén gēnqián
trước mặt mọi người
我住在这跟前
wǒ zhùzài zhè gēnqián
Tôi sống gần đây