跟随

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 跟随

  1. ở bên, theo dõi
    gēnsuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟随奶奶去公园里散步
gēnsuí nǎinǎi qù gōngyuán lǐ sànbù
cùng bà đi dạo công viên
跟随导游
gēnsuí dǎoyóu
làm theo hướng dẫn
请跟随我来
qǐng gēnsuí wǒ lái
Làm ơn đi theo tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc