Thứ tự nét
Ví dụ câu
踊跃发言的同学
yǒngyuè fāyán de tóngxué
sinh viên nói nhiệt tình
踊跃响应号召
yǒngyuè xiǎngyìng hàozhào
nhiệt tình trả lời cuộc gọi
踊跃参加课外活动
yǒngyuè cānjiā kèwài huódòng
tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa
踊跃地报名
yǒngyuè dì bàomíng
đăng ký nhiệt tình