踊跃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 踊跃

  1. háo hức, nhiệt tình
    yǒngyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

踊跃发言的同学
yǒngyuè fāyán de tóngxué
sinh viên nói nhiệt tình
踊跃响应号召
yǒngyuè xiǎngyìng hàozhào
nhiệt tình trả lời cuộc gọi
踊跃参加课外活动
yǒngyuè cānjiā kèwài huódòng
tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa
踊跃地报名
yǒngyuè dì bàomíng
đăng ký nhiệt tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc