Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蹦

  1. nhảy, bỏ qua
    bèng
  2. đi ra
    bèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欢蹦乱跳
huānbèngluàntiào
nhảy múa và nhảy múa với niềm vui
蹦得很高
bèng déhěn gāo
nhảy cao
蹦极
bèngjí
nhảy bungee
蹦蹦跳跳
bèngbèngtiàotiào
mạnh mẽ và hoạt bát
连蹦带跳
liánbèngdàitiào
ràng buộc
蹦过沟去
bèng guò gōu qù
nhảy qua mương
蹦极
bèngjí
nhảy bungee
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc