Thứ tự nét
Ví dụ câu
以为轻而易举就能成功
yǐwéi qīngéryìjǔ jiù néng chénggōng
tin rằng một người có thể thành công một cách dễ dàng
轻而易举达成目标
qīngéryìjǔ dáchéng mùbiāo
để đạt được mục tiêu một cách dễ dàng
这不是轻而易举的事
zhèbù shì qīngéryìjǔ de shì
đây không phải là công việc dễ dàng
轻而易举地猜到
qīngéryìjǔ dì cāidào
đoán một cách dễ dàng