较量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 较量

  1. để chống lại chính mình
    jiàoliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

较量力气
jiào liànglì qì
để thử sức mạnh của một người
互相较量
hùxiāng jiàoliàng
chiến đấu với nhau
与对手较量
yǔ duìshǒu jiàoliàng
để đối đầu với một đối thủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc