辉煌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辉煌

  1. lộng lẫy, tươi sáng
    huīhuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金碧辉煌的宫殿
jīnbìhuīhuáng de gōngdiàn
lộng lẫy trong cung điện xanh và vàng
辉煌之战
huīhuángzhī zhàn
trận chiến vinh quang
灯火辉煌
dēnghuǒhuīhuáng
sáng rực rỡ
取得辉煌的成就
qǔde huīhuángde chéngjiù
để đạt được một thành tích tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc