辜负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辜负

  1. để cho sb. xuống
    gūfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辜负聪明家庭
gūfù cōngmíng jiātíng
để làm thất vọng gia đình
辜负老师的期望
gūfù lǎoshī de qīwàng
không đáp ứng được kỳ vọng của giáo viên
辜负信任
gūfù xìnrèn
phản bội lòng tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc