边境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 边境

  1. biên giới
    biānjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

边境通行证
biānjìng tōngxíngzhèng
vượt qua biên giới
边境市镇
biānjìng shìzhèn
thị trấn biên giới
边境地区
biānjìng dìqū
khu vực biên giới
边境贸易
biānjìngmàoyì
thương mại biên giới
边境事件
biānjìng shìjiàn
sự cố biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc