Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
边境
HSK 6
New HSK 5
边境
Thêm vào danh sách từ
biên giới
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 边境
biên giới
biānjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
边境通行证
biānjìng tōngxíngzhèng
vượt qua biên giới
边境市镇
biānjìng shìzhèn
thị trấn biên giới
边境地区
biānjìng dìqū
khu vực biên giới
边境贸易
biānjìngmàoyì
thương mại biên giới
边境事件
biānjìng shìjiàn
sự cố biên giới
Các ký tự liên quan
边
境
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc