Thứ tự nét
Ví dụ câu
保卫边疆
bǎowèi biānjiāng
bảo vệ biên cương
开发边疆
kāifā biānjiāng
phát triển các khu vực biên giới
南部边疆
nánbù biānjiāng
vùng biên giới phía nam
住在边疆
zhùzài biānjiāng
ở lại biên giới của đất nước
到边疆去工作
dào biānjiāng qù gōngzuò
đi làm việc ở vùng biên giới