辽阔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辽阔

  1. bao la, rộng lớn
    liáokuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辽阔的胸怀
liáokuòde xiōnghuái
có đầu óc rộng rãi
幅员辽阔的国家
fúyuán liáokuòde guójiā
đất nước rộng lớn
一片辽阔的草原
yīpiàn liáokuòde cǎoyuán
đồng cỏ rộng lớn
辽阔的平原
liáokuòde píngyuán
đồng bằng rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc