Thứ tự nét
Ví dụ câu
迄今为止地提醒
qìjīnwéizhǐ dì tíxǐng
để nhắc nhở bây giờ và một lần nữa
迄今为止呷一口茶
qìjīnwéizhǐ xiā yīkǒu chá
thỉnh thoảng uống một ngụm trà
迄今为止地看表
qìjīnwéizhǐ dì kàn biǎo
thỉnh thoảng nhìn đồng hồ
迄今为止还没有找到解决危机的办法
qìjīnwéizhǐ huánméiyǒu zhǎodào jiějué wēijī de bànfǎ
cho đến nay vẫn chưa tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng
迄今为止,一切顺利
qìjīnwéizhǐ , yīqiēshùnlì
càng xa càng tốt
这是迄今为止最好的
zhèshì qìjīnwéizhǐ zuìhǎo de
đây là cái tốt nhất cho đến nay.