过于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过于

  1. quá, quá mức
    guòyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过于乐观
guòyú lèguān
lạc quan quá mức
过于敏感的孩子
guòyú mǐngǎnde háizǐ
đứa trẻ quá nhạy cảm
过于自信
guòyú zìxìn
quá tự tin
过于紧张
guòyú jǐnzhāng
quá lo lắng
过于疲劳
guòyú píláo
quá mệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc