Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迈

  1. bước, để sải bước
    mài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻松地迈过
qīngsōngdì mài guò
bước qua một cách dễ dàng
迈过门坎
mài guòmén kǎn
bước qua ngưỡng
向前迈一大步
xiàngqián mài yī dàbù
để tiến một bước dài về phía trước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc