近来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近来

  1. Gần đây thời gian gần đây
    jìnlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近来生意在走下坡路
jìn láishēng yìzài zǒuxiàpōlù
kinh doanh đã xuống dốc gần đây
近来北京的情况怎样?
jìnlái běijīng de qíngkuàng zěnyàng ?
những gì đang xảy ra ở Bắc Kinh gần đây?
他近来工作很忙
tā jìnlái gōngzuò hěnmáng
gần đây anh ấy rất bận rộn trong công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc