这会儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这会儿

  1. thời điểm này, hiện tại
    zhèhuìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他这会儿还不来
tā zhèhuìer huán bù lái
tại thời điểm này anh ấy vẫn chưa đến
这会儿你在干什么?
zhèhuìer nǐ zài gān shénme ?
Bạn đang làm gì bây giờ?
你这会儿有空吗?
nǐ zhèhuìer yǒukōng ma ?
bây giờ bạn có rảnh không?
这会儿电话占线
zhèhuìer diànhuà zhànxiàn
đường dây điện thoại hiện đang bận
这会儿有三点钟了吧
zhèhuìer yǒu sāndiǎnzhōng le bā
bây giờ là ba giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc