Thứ tự nét
Ví dụ câu
他这会儿还不来
tā zhèhuìer huán bù lái
tại thời điểm này anh ấy vẫn chưa đến
这会儿你在干什么?
zhèhuìer nǐ zài gān shénme ?
Bạn đang làm gì bây giờ?
你这会儿有空吗?
nǐ zhèhuìer yǒukōng ma ?
bây giờ bạn có rảnh không?
这会儿电话占线
zhèhuìer diànhuà zhànxiàn
đường dây điện thoại hiện đang bận
这会儿有三点钟了吧
zhèhuìer yǒu sāndiǎnzhōng le bā
bây giờ là ba giờ