进化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进化

  1. sự phát triển
    jìnhuà
  2. để tiến hóa
    jìnhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进化的产物
jìnhuà de chǎnwù
một sản phẩm của sự tiến hóa
人类的进化
rénlèi de jìnhuà
sự tiến hoá của con người
生物进化
shēngwù jìnhuà
sự tiến hóa sinh học
随着条件变化而进化
suízháo tiáojiàn biànhuà ér jìnhuà
phát triển khi điều kiện thay đổi
在压力下进化
zài yālì xià jìnhuà
phát triển dưới áp lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc