Thứ tự nét
Ví dụ câu
违背规章制度
wéibèi guīzhāngzhìdù
vi phạm quy định
违背誓言
wéibèi shìyán
phá vỡ cam kết của một người
不可违背的信义
bùkě wéibèi de xìnyì
niềm tin bất khả xâm phạm
违背良心
wéibèi liángxīn
trái với lương tâm
违背父母的意愿
wéibèi fùmǔ de yìyuàn
trái với ý muốn của cha mẹ