Thứ tự nét
Ví dụ câu
迫不及待地准备动身
pòbùjídài dì zhǔnbèi dòngshēn
không thể chờ đợi để bắt đầu
他迫不及待地等待着她的回复
tā pòbùjídài dì děngdài zháo tā de huífù
anh ấy đang sốt ruột chờ đợi câu trả lời của cô ấy
她迫不及待地想要跟你认识
tā pòbùjídài dì xiǎngyào gēn nǐ rènshi
cô ấy nóng lòng muốn làm quen với bạn
迫不及待地跑出去
pòbùjídài dì pǎochū qù
không thể chờ đợi để hết