迷人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷人

  1. quyến rũ
    mírén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风度迷人的姑娘
fēngdù mírénde gūniáng
một cô gái với cách cư xử quyến rũ
散发出迷人的光芒
sànfà chū mírénde guāngmáng
tỏa ra ánh sáng hấp dẫn
长得非常迷人
chángdé fēicháng mírén
trở nên rất quyến rũ
迷人的风景
mírénde fēngjǐng
phong cảnh đẹp mê hồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc