迷信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷信

  1. có một niềm tin mê tín
    míxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迷信的根源在于愚昧无知
míxìn de gēnyuán zàiyú yúmèiwúzhī
mê tín bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết
迷信的老人
míxìn de lǎorén
ông già mê tín
打破迷信
dǎpò míxìn
để tiêu diệt mê tín dị đoan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc