Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
迷信
HSK 6
New HSK 5
迷信
Thêm vào danh sách từ
có một niềm tin mê tín
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迷信
có một niềm tin mê tín
míxìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
迷信的根源在于愚昧无知
míxìn de gēnyuán zàiyú yúmèiwúzhī
mê tín bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết
迷信的老人
míxìn de lǎorén
ông già mê tín
打破迷信
dǎpò míxìn
để tiêu diệt mê tín dị đoan
Các ký tự liên quan
迷
信
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc