迷失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷失

  1. đi chệch hướng
    míshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迷失的儿童
míshī de értóng
đứa trẻ bị lạc
迷失方向
míshī fāngxiàng
để bị lạc
不要迷失自己
búyào míshī zìjǐ
đừng đánh mất chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc