迹象

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迹象

  1. chỉ dẫn, dấu hiệu
    jìxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迹象没有迹象表明
jìxiàng méiyǒu jìxiàng biǎomíng
không có dấu hiệu cho thấy
非法行为迹象
fēifǎ xíngwéi jìxiàng
dấu hiệu của các hành vi bất hợp pháp
生命迹象
shēngmìng jìxiàng
dấu hiệu của sự sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc