适宜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适宜

  1. thích hợp
    shìyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

规定适宜程度
guīdìng shìyí chéngdù
sự phù hợp quy định
适宜于植物发芽的条件
shìyí yú zhíwù fāyá de tiáojiàn
điều kiện thích hợp cho sự nảy mầm của cây
适宜的环境
shìyíde huánjìng
thích nghi hoàn cảnh
不适宜居住的房子
bù shìyí jūzhù de fángzǐ
ngôi nhà không thể ở được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc