Thứ tự nét
Ví dụ câu
规定适宜程度
guīdìng shìyí chéngdù
sự phù hợp quy định
适宜于植物发芽的条件
shìyí yú zhíwù fāyá de tiáojiàn
điều kiện thích hợp cho sự nảy mầm của cây
适宜的环境
shìyíde huánjìng
thích nghi hoàn cảnh
不适宜居住的房子
bù shìyí jūzhù de fángzǐ
ngôi nhà không thể ở được