逝世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逝世

  1. qua đời
    shìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不幸逝世
bùxìng shìshì
ra đi ngay lập tức
为亲人的逝世感到惋惜
wéi qīnrén de shìshì gǎndào wǎnxī
cảm thấy tiếc cho sự mất mát của một người thân yêu
逝世一百周年纪念日
shìshì yībǎi zhōunián jìniànrì
kỷ niệm 100 năm ngày mất
因病逝世
yīn bìng shìshì
anh ấy đã qua đời vì bệnh tật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc