Thứ tự nét
Ví dụ câu
在环境的逼迫下
zài huánjìng de bīpò xià
bị ép buộc trong hoàn cảnh
没人逼迫他
méirén bīpò tā
không ai ép buộc anh ta
在的下众人的逼迫下同意
zài de xià zhòngrén de bīpò xià tóngyì
bị buộc phải đồng ý bởi nhiều người
使用逼迫的手段
shǐyòng bīpò de shǒuduàn
sử dụng các biện pháp cưỡng chế