逼迫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 逼迫

  1. ép buộc, bắt buộc
    bīpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在环境的逼迫下
zài huánjìng de bīpò xià
bị ép buộc trong hoàn cảnh
没人逼迫他
méirén bīpò tā
không ai ép buộc anh ta
在的下众人的逼迫下同意
zài de xià zhòngrén de bīpò xià tóngyì
bị buộc phải đồng ý bởi nhiều người
使用逼迫的手段
shǐyòng bīpò de shǒuduàn
sử dụng các biện pháp cưỡng chế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc