Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
遥远
HSK 6
New HSK 7-9
遥远
Thêm vào danh sách từ
xa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遥远
xa
yáoyuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
遥远地观望
yáoyuǎndì guānwàng
để xem từ xa
遥远的距离
yáoyuǎnde jùlí
khoảng cách xa
在遥远的过去
zài yáoyuǎndeguò qù
cách đây từ rất lâu
Các ký tự liên quan
遥
远
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc