遭殃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遭殃

  1. phải gánh chịu thảm họa
    zāoyāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一起遭殃
yīqǐ zāoyāng
cùng nhau gánh chịu thảm họa
不幸遭殃
bùxìng zāoyāng
không may phải gánh chịu thảm họa
战争只能使人民遭殃
zhànzhēng zhǐnéng shǐ rénmín zāoyāng
chiến tranh chỉ mang lại cho con người thảm họa
免不了要遭殃
miǎnbùliǎo yào zāoyāng
chắc chắn phải gánh chịu thảm họa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc