郑重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 郑重

  1. nghiêm túc
    zhèngzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用郑重的口气说
yòng zhèngzhòngde kǒuqì shuō
nói với một giọng trang trọng
郑重其事
zhèngzhòngqíshì
có thiện ý
郑重地承诺
zhèngzhòngdì chéngnuò
để thực hiện một lời hứa long trọng
郑重的声明
zhèngzhòngde shēngmíng
tuyên bố trang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc