部位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 部位

  1. bộ phận cơ thể
    bùwèi
  2. địa điểm
    bùwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受伤部位
shòushāng bùwèi
vị trí của chấn thương
身体部位
shēntǐ bùwèi
bộ phận của cơ thể
最敏感的部位
zuì mǐngǎnde bùwèi
phần nhạy cảm nhất
心脏部位疼痛
xīnzāng bùwèi téngtòng
tan nát con tim
隐秘部位
yǐnmì bùwèi
các bộ phận thân mật của cơ thể
部位图
bù wèitú
sơ đồ vị trí
暴露的部位
bàolù de bùwèi
vị trí khỏa thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc