Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
采购
HSK 6
New HSK 5
采购
Thêm vào danh sách từ
để mua hàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采购
để mua hàng
cǎigòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
采购能力
cǎigòu nénglì
sức mua
采购业务合同
cǎigòu yèwù hé tóng
hợp đồng mua bán
大量采购
dàliàng cǎigòu
để thực hiện một giao dịch mua lớn
采购食品
cǎigòu shípǐn
mua thực phẩm
采购价格
cǎigòu jiàgé
giá mua
Các ký tự liên quan
采
购
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc