采购

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 采购

  1. để mua hàng
    cǎigòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采购能力
cǎigòu nénglì
sức mua
采购业务合同
cǎigòu yèwù hé tóng
hợp đồng mua bán
大量采购
dàliàng cǎigòu
để thực hiện một giao dịch mua lớn
采购食品
cǎigòu shípǐn
mua thực phẩm
采购价格
cǎigòu jiàgé
giá mua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc