Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
采集
HSK 6
New HSK 7-9
采集
Thêm vào danh sách từ
thu thập, thu thập
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 采集
thu thập, thu thập
cǎijí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
采集数据
cǎijí shùjù
để thu thập dữ liệu
采集草药
cǎijí cǎoyào
thu thập các loại thảo mộc y tế
采集标本
cǎijí biāoběn
để thu thập mẫu vật
采集树种
cǎijí shùzhǒng
thu thập hạt giống cây
采集珍珠
cǎijí zhēnzhū
để thu thập ngọc trai
Các ký tự liên quan
采
集
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc