里程碑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 里程碑

  1. cột mốc
    lǐchéngbēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

设置里程碑
shèzhì lǐchéngbēi
để thiết lập cột mốc
有里程碑的大道
yǒu lǐchéngbēi de dàdào
con đường có cột dặm
记忆的里程碑
jìyì de lǐchéngbēi
mốc của ký ức
具有里程碑的意义
jùyǒu lǐchéngbēi de yìyì
có ý nghĩa quan trọng
历史的里程碑
lìshǐ de lǐchéngbēi
cột mốc trong lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc