野心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野心

  1. tham vọng hoang dã
    yěxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不择手段的野心家
bùzéshǒuduàn de yěxīnjiā
người careerist vô lương tâm
实现野心
shíxiàn yěxīn
để thực hiện những tham vọng
狂妄的野心
kuángwàngde yěxīn
tham vọng hoang dã
野心勃勃
yěxīnbóbó
quá tham vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc