野蛮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 野蛮

  1. man rợ, độc ác
    yěmán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

野蛮人
yěmánrén
Man rợ
遭受野蛮的虐待
zāoshòu yěmánde nüèdài
bị đối xử dã man
野蛮地屠杀
yěmándì túshā
thảm sát tàn bạo
野蛮的习俗
yěmánde xísú
phong tục man rợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc