Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
野蛮
HSK 6
New HSK 7-9
野蛮
Thêm vào danh sách từ
man rợ, độc ác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 野蛮
man rợ, độc ác
yěmán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
野蛮人
yěmánrén
Man rợ
遭受野蛮的虐待
zāoshòu yěmánde nüèdài
bị đối xử dã man
野蛮地屠杀
yěmándì túshā
thảm sát tàn bạo
野蛮的习俗
yěmánde xísú
phong tục man rợ
Các ký tự liên quan
野
蛮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc