钞票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钞票

  1. hóa đơn, ngân hàng
    chāopiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面值为一百元的钞票
miànzhí wéi yībǎiyuán de chāopiào
Hóa đơn 100 nhân dân tệ
发行钞票
fāxíng chāopiào
phát hành ghi chú
大额的钞票
dàé de chāopiào
hóa đơn lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc